Crazy Dragon








Miêu tả:
Crazy Dragon có thể bí ẩn, nhưng anh ấy thực sự nghiêm túc. Anh ấy cũng hống hách và sẽ khiến bạn thực sự tò mò. Tên anh ấy là Crazy Dragon… bạn có thích video của anh ấy không?.
Crazy Dragon là Rồng Legend có hệ chính là pure. Rồng Crazy Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Light, Ice, và Earth. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Crazy Dragon với một con rồng khác
Crazy Dragon là Rồng Legend có hệ chính là pure. Rồng Crazy Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Light, Ice, và Earth. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Crazy Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 6.000

Chi tiết

Cách lai rồng Crazy Dragon
Crazy Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Crazy Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Crazy Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Damage x2 (6)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 26 Vàng
Tăng cấp: 19 Vàng
Cấp độ 5 : 102 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 197 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 244.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 292 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 339.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 387 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 434.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 482 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 529.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 577 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 624.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 672 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 719.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 767 vàng mỗi phút